18801 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<5 and x>-5 |
and |
18802 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<4 and x>-2 |
and |
18803 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<3 and x>-2 |
and |
18804 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<=4 and x>8 |
and |
18805 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<=2 and x<=-3 |
and |
18806 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
5-x>7 and 2x+3>=13 |
and |
18807 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x+4<8 and 6x-4<-16 |
and |
18808 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
graph the solution set x<3 and x>-1 |
graph the solution set and |
18809 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
y=z-1 , y=2y |
, |
18810 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
2x+y<-3 , 2x-y=-1 |
, |
18811 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
y>2x-5 , y<=-3x+8 |
, |
18812 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
4y+1>5 , 3y-6>12 |
, |
18813 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
5h-7y>12 , 3h+2y=8 |
, |
18814 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
8x+4y=10 , 3x-6y>12 |
, |
18815 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
x-4<-9 or x+4>6 |
or |
18816 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
-3(t-1)=15 or, 15+t<17 |
or, |
18817 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
4x+5y>-5 , -5x+3y=3 |
, |
18818 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
x>-3 or x<=6 |
or |
18819 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
w>4 , w=5 |
, |
18820 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
x>3 and x>=7 |
and |
18821 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
y=z , z=y |
, |
18822 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
z+y>6 , z-y=4 |
, |
18823 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1/2,-6/5) |
|
18824 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1/2,33) |
|
18825 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,10) |
|
18826 |
Giải M |
(x-y)/2=M |
|
18827 |
Giải n |
-4(n-6)=12 |
|
18828 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-1,-7) |
|
18829 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,8) |
|
18830 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,9) , (-2,6) |
, |
18831 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4 căn bậc hai của 2,- căn bậc hai của 8) , (-5 căn bậc hai của 2, căn bậc hai của 18) |
|
18832 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,0) , (0,-5) |
|
18833 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,0) , (7,-6) |
|
18834 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,-5) , (0,8) |
|
18835 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-1) , (-5,-5) |
|
18836 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,1) , (11,1) |
, |
18837 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,1) , (5,-6) |
|
18838 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,-1) , (-5,5) |
, |
18839 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-10) , (0,-4) |
|
18840 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,2) , (5,-2) |
, |
18841 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-2) , (0,7) |
, |
18842 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-3) , (-4,-2) |
|
18843 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,3) , (5,-7) |
|
18844 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-3) , (-9,-6) |
|
18845 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-4) , (-1,4) |
|
18846 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-4) , (1,-4) |
|
18847 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,4) , (3,8) |
, |
18848 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,4) , (7,8) |
, |
18849 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,-5) , (0,11) |
|
18850 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-5) , (5,7) |
|
18851 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,5) , (1,2) |
, |
18852 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,6) , (1,4) |
, |
18853 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,6) , (-6,2) |
|
18854 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,7) , (-35,7) |
|
18855 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,-7) , (5,3) |
|
18856 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,8) , (6,12) |
, |
18857 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,8) , (-1,10) |
, |
18858 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,8) , (1,6) |
, |
18859 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,9) , (8,4) |
, |
18860 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,-9) , (8,-9) |
|
18861 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,2) , (2,-3) |
|
18862 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5.4,-3.2) , (4,-1.2) |
|
18863 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5 căn bậc hai của 3, căn bậc hai của 2) , (- căn bậc hai của 3, căn bậc hai của 2) |
|
18864 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,2) , (-2,1) |
|
18865 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,-1) , (1,6) |
|
18866 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,-1) , (2,-13) |
|
18867 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,1) , (-2,5) |
|
18868 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,1) , (4,0) |
|
18869 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,-1) , (4,3) |
|
18870 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-2) , (4,4) |
|
18871 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,-10) , (-15,15) |
, |
18872 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,11) , (-2,4) |
, |
18873 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,-12) , (15,-3) |
, |
18874 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,2) , (8,4) |
, |
18875 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,-3) , (0,2) |
|
18876 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,-4) , (0,7) |
|
18877 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,4) , (9,-9) |
|
18878 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,4) , (4,6) |
, |
18879 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,-5) , (-2,3) |
, |
18880 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,6) , (-24,-25) |
|
18881 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,7) , (9,6) |
, |
18882 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
end points of diameter of a circle are (-7,3) and (5,1) what is the center of the circle? |
end points of diameter of a circle are and what is the center of the circle? |
18883 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,8) , (2,3) |
|
18884 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7,0) , (-2,-4) |
|
18885 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7,0) , (5,9) |
, |
18886 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7,-1) , (0,5) |
|
18887 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,8) , (-7,4) |
, |
18888 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,1) , (-3,3) |
|
18889 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7,-3) , (2,5) |
, |
18890 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,4) , (9,-12) |
|
18891 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,4) , (-1,9) |
, |
18892 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,5) , (-1,-4) |
|
18893 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,5) , (-5,-3) |
|
18894 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,8) , (-7,7) |
|
18895 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,9) , (9,3) |
, |
18896 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,1) , (-8,-6) |
|
18897 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-5) , (1,-8) |
|
18898 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-7) , (-2,-2) |
|
18899 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,8) , (6,2) |
, |
18900 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,9) , (-3,7) |
|